Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call shots” Tìm theo Từ (3.542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.542 Kết quả)

  • trái phiếu kho bạc ngắn hạn mới phát hành,
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • bản trình diễn tùy biến,
  • / 'dɑ:nsiɳʃu:z /, Danh từ: giày nhảy, giày khiêu vũ,
  • cám béo,
  • Danh từ số nhiều: liếp đi tuyết (đeo vào đế giày),
  • / 'wɔ:kiɳʃu: /, Danh từ số nhiều: giầy dã ngoại (gót thấp),
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • đế bằng,
  • Danh từ số nhiều: giày đi cát,
  • gọi theo địa chỉ,
  • cuộc gọi tự động, sự gọi tự động, tự động gọi,
  • sự liên lạc khuếch tán,
  • cuộc thăm viếng kinh doanh, cuộc viếng thăm kinh doanh,
  • hàng câu khách (giá rẻ),
  • dịch vụ điện thoại cơ sở thiết lập để xử lý một số lượng lớn (thường là) các cuộc gọi cả trong và ngoài nước. tuy nhiên, một số hãng chỉ chuyên trong các cuộc gọi được gửi đến (để...
  • bộ phân phối cuộc gọi,
  • thời khoảng cuộc gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top