Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Callid” Tìm theo Từ (912) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (912 Kết quả)

  • Danh từ: người gọi dây nói,
  • trả lại, trở về,
  • các quy ước gọi,
  • phần gọi,
  • chuỗi gọi, dãy (lệnh) gọi, dãy lệnh gọi, dãy gọi, lệnh gọi,
  • Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
  • thóai hóa keo,
  • chất điện phân (dạng) keo,
  • cânbằng chất keo,
  • hệ keo,
  • keo ưa nước,
  • Tính từ: giữa các đồng minh (trong đại chiến i),
  • / 'neim,kɔ:liη /, Danh từ: sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi,
  • nhận dạng đường dây chủ gọi (Ídn, class),
  • mã hiệu cuộc gọi của trạm đài gọi,
  • địa chỉ gọi,
  • Thành Ngữ: thẻ điện thoại, cạc điện thoại, calling card, card
  • quy ước gọi,
  • Thành Ngữ:, calling hours, giờ đến thăm
  • lệnh gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top