Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Casser” Tìm theo Từ (1.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.032 Kết quả)

  • / ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng), cốc để nếm, người duyệt bản thảo, (thông tục) miếng thức ăn, mẩu nhỏ thức...
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, người chăn nuôi, người trồng trọt, a raiser of cattle, một người nuôi súc vật
  • tác dụng theo đà,
  • thiết bị đúc liên tục,
  • / ´pa:sə¸bai /, Danh từ, số nhiều .passers-by:, khách qua đường (như) passer
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
"
  • máy rót sứ,
  • điều khoản hết trách nhiệm, điều khoản hết trách nhiệm,
  • máy rót sứ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất,
  • thợ đúc chuông,
  • máy truyền thanh,
  • Danh từ: virut qua lọc,
  • bánh xe quay (xoay),
  • / ə´sə:t /, Ngoại động từ: Đòi (quyền lợi...), xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán, hình thái từ: Toán &...
  • / 'kæblə /,
  • / 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm,
  • / ´kʌsid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top