Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cha†nes” Tìm theo Từ (1.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.175 Kết quả)

  • (từ cấu tạo bằng chữ đầu củanahrungs einheit milch, đơn vị dinh dưỡng sữa) nem,
  • Tính từ: (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là,
  • mới,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • như meso,
  • / neb /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm, Đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì),
  • mũi đất, doi cát,
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • / jes /, thán từ, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, verb, Từ trái nghĩa: adverb, to say yes or no, nói có hoặc không;...
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • / enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign),
  • network file system, hệ thống file mạng,
  • đầu mút,
  • / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo...
  • viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
  • bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top