Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cha†nes” Tìm theo Từ (1.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.175 Kết quả)

  • / tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động từ: nói chuyện phiếm, tán gẫu, Toán & tin:...
  • hội thảo vui,
  • thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • axetyl coenzym a,
  • Danh từ: phần dưới của má lợn (nấu và (thường) làm đồ nguội),
  • / hɑ:'ha /, Danh từ: hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội động từ: kêu ha ha, viết tắt của hectare, to hum and ha
  • / 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại,
  • than xương,
  • / ´tʃæp¸buk /, Danh từ: sách văn học dân gian (vè, (thơ ca)...) bán rong
  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • phòng lạnh than xương,
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
  • gỗ cành,
  • Danh từ, số nhiều pre-echoes: sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh, Điềm báo,
  • đơn vị cộng đồng tài chính châu phi,
  • thiết bị lọc (bằng) than,
  • sự lọc bằng than xương,
  • / ´tʃit´tʃæt /, Danh từ: câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu, Đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top