Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chap book” Tìm theo Từ (1.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.582 Kết quả)

  • / ´tʃæp¸buk /, Danh từ: sách văn học dân gian (vè, (thơ ca)...) bán rong
  • như cookery-book,
  • chip khởi động, mạch khởi động,
  • chóp bào,
  • biểu đồ màu (sơn),
  • mũ đầu vòi,
  • / tʃæp /, Danh từ: (thông tục) thằng, thằng cha, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kẽ nứt, khe, khe nứt, đập, đường nứt,...
  • / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại động từ: viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên người mua vé trước,...
  • sổ quỹ, sổ thu chi tiền mặt, sổ tiền mặt,
  • sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • xào nấu sổ sách kế toán,
  • Danh từ: phần dưới của má lợn (nấu và (thường) làm đồ nguội),
  • số đối chiếu, sổ liệt kê số dư trong sổ cái kế toán,
  • / ´buk¸lə:niη /, danh từ, kiến thức sách vở,
  • như book-marker,
  • tiền mặt ghi sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top