Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Circuitous. crooked” Tìm theo Từ (464) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (464 Kết quả)

  • đã đặt trước,
  • / ´kukə /, Danh từ: lò, bếp, nồi nấu, rau quả dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian, Hóa học & vật liệu: bếp, bếp nấu,...
  • / kɔ:kt /, Tính từ: có mùi nút chai (rượu), Đóng bằng nút chai, bôi đen bằng than bần,
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • Danh từ: người lừa bịp,
  • / ´ru:ft /, tính từ, có mái che,
  • cháo ngũ cốc nấu nhừ,
  • Tính từ: nấu ngon (về thức ăn), nướng (quay) chín, well-cooked dinner, bữa ăn ngon
  • mạch nhiều tầng,
  • mạch giải mã,
  • mạng đẳng thời,
  • thức ăn chế biến sẵn,
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • / ´tʃoukt /, Tính từ: (thông tục) tức tối; chán nản, Ô tô: kẹt bướm gió, Kỹ thuật chung: được tiết lưu,
  • đã làm nguội, được làm mát, được làm lạnh, làm lạnh, làm nguội, fan cooled, được làm mát bằng quạt, water cooled, được làm mát bằng nước, cooled air, không...
  • dịch nấu, thịt nấu,
  • chế độ tinh,
  • thịt bò nấu chín,
  • thịt đã nấu,
  • Tính từ: vểnh lên, hếch lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top