Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clique with” Tìm theo Từ (2.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.026 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) quả cải,
  • / [t∫ek] /, Danh từ: séc, Nội động từ: Cấu trúc từ: to cheque out, ngân phiếu, séc, séc, séc, to cash a cheque, lĩnh tiền...
"
  • Danh từ: tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại,
  • / klaim /, Danh từ: (thơ ca) vùng, miền, xứ,
  • / pik /, Danh từ: sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi, Ngoại động từ: xúc phạm, làm chạm tự ái (ai); làm (ai) giận dỗi, khêu...
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu),
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • khớp với, lắp ráp với,
  • thẳng hàng,
  • Tính từ: (nói về người) dễ chung sống,
  • cân bằng với, Xây dựng: bằng với, Kỹ thuật chung: ngang với,
  • nối liền (với),
  • hòa hợp với, điều hòa,
  • vách ngăn trong mương khói,
  • tuân theo, chiểu theo, làm theo,
  • được khớp với, thích hợp với,
  • đồng nhất với,
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top