Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clique with” Tìm theo Từ (2.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.026 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • có quyền truy đòi, draft with recourse, hối phiếu có quyền truy đòi, with recourse letter of credit, thư tín dụng có quyền truy đòi
"
  • có quyền nhận mua cổ phần mới,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • giao, giao phó,
  • tuân thủ luật lệ,
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • được tẩm,
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • lá phù thủy,
  • giải thẻ tài phiệt,
  • sơn tàu,
  • được ghi vào bên có của,
  • Thành Ngữ:, down with !, đả đảo!
  • phù hợp với,
  • thay bằng,
  • sửa hỏng,
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • / kiθ /, Danh từ: bè bạn, người quen biết, kith and kin, bè bạn họ hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top