Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coal and ice” Tìm theo Từ (10.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.016 Kết quả)

  • / ´koul¸meʒəz /, danh từ, (địa lý,địa chất) điệp chứa than,
  • / ´koul¸ɔil /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) parafin,
  • Địa chất: sự sụt lở than, sự sập đổ than,
  • giỏ than, rổ than,
  • phễu than, bunke than, kho chứa than, phễu than, Địa chất: phễu than, bunke than,
  • công ty than,
  • Địa chất: lượng than khai thác ra,
  • sự sàng đãi than đá, Địa chất: sự sàng đãi than đá, sự tuyển than,
  • máy khoan than,
  • bụi than đá, Địa chất: bụi than,
  • nung bằng than, đốt bằng than,
  • hầm than (của tàu),
  • Địa chất: sự khai thác than bằng sức nước,
  • hóa lỏng than,
  • máy nghiền than, Địa chất: máy nghiền than, máy xay than,
  • cảng than,
  • việc xử lí than, Địa chất: sự tuyển than,
  • máy bơm than đá, Địa chất: máy hút than, máy bơm than,
  • than tuân thủ, loại than toả ra 1,2 pound khí so2 trên một triệu đơn vị nhiệt lượng anh khi đốt cháy. cũng được biết như than có lượng sulfur thấp.
  • Địa chất: than nguyên khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top