Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to life” Tìm theo Từ (17.755) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.755 Kết quả)

  • dòng mã, đường mã,
  • Thành Ngữ:, to come to nought, thất bại, không có kết quả, mất hết
  • đậu lại,
  • Thành Ngữ:, to come to bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to come to good, không di d?n dâu, không d?t k?t qu? gì, không làm nên trò tr?ng gì
  • Thành Ngữ:, to come to grips, đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
  • Thành Ngữ:, to come out, ra, di ra
  • Thành Ngữ:, to come over, vu?t (bi?n), bang (d?ng...)
  • Thành Ngữ:, to come back, quay l?i, tr? l?i (d?a v?, quy?n l?i...)
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • Thành Ngữ:, to come off, bong ra, róc ra, r?i ra, b?t ra
  • Thành Ngữ:, to come right, dúng (tính...)
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to come up, t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, to come by, qua, di qua
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top