Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to life” Tìm theo Từ (17.755) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.755 Kết quả)

  • lắng xuống, rời ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen...
  • Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • cảnh đăng ký, cảng xuất phát,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): có vẻ như là she comes across as a kind person
  • Thành Ngữ:, to come near to sth/doing sth, gần đạt tới điều gì
  • Thành Ngữ:, to live and let live, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
  • sự đoản mạch hai pha,
  • Thành Ngữ:, to require like for like, ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • vị trí đầu dòng,
  • Thành Ngữ:, to invalid sb home, cho ai về nghỉ vì sức khoẻ yếu
  • Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • Idioms: to eat some fruit, Ăn một ít trái cây
  • Thành Ngữ:, to sit at home, ngồi nhà; ăn không ngồi rồi
  • Idioms: to have some whiff, hút vài hơi
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • giao thông đi làm, giao thông nhà-sở,
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
  • Thành Ngữ:, to lie low, o lie close
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top