Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crabes” Tìm theo Từ (731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (731 Kết quả)

  • / kreip /, Danh từ: nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, Ngoại động từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng...
  • đảm phụ địa phương, thuế đất, thuế địa phương, quyền của kỹ sư quyết định đơn giá, rates rebate, sự giảm thuế địa phương, rates relief, giảm thuế...
  • miệng núi lửa hoạt động,
  • miệng núi lửa phụ,
  • cáp bọc thép,
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • cáp chịu lực, cáp tải,
  • các khởi động ngoài,
  • bó cáp, cáp bó,
  • viết nứt ngang sâu,
  • hố (đất) tơi vụn, phễu đập vụn (do nổ), phễu nghiền (do nổ),
  • bệnh mục khớp,
  • thanh giằng góc,
  • bê tông xốp, bê tông tổ ong,
  • trọng lượng cả bì,
  • miệng núi lửa,
  • bệnh dại mèo,
  • virut bệnh dại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top