Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crush against” Tìm theo Từ (542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (542 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu), chứng từ nhận hàng giao nộp sau khi nhận trả,
  • phát hành có bảo đảm, phát hành có thế chấp,
  • cho vay thế chấp chứng khoán,
  • trả tiền khi nhận hàng,
  • tính ổn định chống lật,
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • Thành Ngữ:, work against time, h?t s?c kh?n truong; ch?y dua v?i th?i gian
  • giao hàng trả tiền,
  • phần khấu giảm trên thuế,
  • giao hàng thì thu tiền,
  • giao hàng nhận tiền, giao hàng thì thu tiền, giao hàng trả tiền, hàng hóa giao ngân,
  • bảo vệ cốt thép chống rỉ, bảo vệ cốt thép chống gỉ, sự bảo vệ chống gỉ,
  • sự ngăn cát, sự phòng chống cát,
  • sự chống xói, bảo vệ chống xói lở, lớp chống xói,
  • sự an toàn chống lật,
  • giao ngay để đáp ứng kỳ hạn, giao ngay để đáp ứng kỳ hạn (trong giao dịch mua bán kỳ hạn),
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top