Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do the honors” Tìm theo Từ (6.179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.179 Kết quả)

  • Danh từ: người đoảng, người vô tích sự, Tính từ: Đoảng, vô tích sự,
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • Thành Ngữ:, to do away, ith
  • Thành Ngữ:, to do battle, lâm chi?n, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • Thành Ngữ:, to do up, gói, b?c
  • Idioms: to do porridge, (anh, lóng)ở tù, thi hành án tù
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • Idioms: to take the trouble to do sth, không ngại khó khăn để làm điều gì
  • Idioms: to do one 's hair before the glass, sửa tóc trước gương
  • Idioms: to do sth in the army fashion, làm việc gì theo kiểu nhà binh
  • Thành Ngữ:, to have the heart to do something, có d? can d?m làm gì
  • Thành Ngữ:, to have the face to do something, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
  • Môi trường Oxi hòa tan (DO) Oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. Các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ sinh của thể nước. Việc xử lý những chất thải thứ cấp h  
  • lệnh không hoạt động,
  • cấu trúc do-while,
  • câu lệnh do lồng nhau,
  • nhóm "do" lồng nhau,
  • Danh từ: (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử, here's a nice (fine, pretty) how-d'ye-do!, thật là lôi thôi!, thật là...
  • Idioms: to do gymnastics, tập thể dục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top