Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do the honors” Tìm theo Từ (6.179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.179 Kết quả)

  • hố karst, vực karst,
  • bệnh kala - azar trẻ em,
  • Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
  • (cửa đi, cửa sổ và công tác,
  • / ´dounə /, Danh từ: người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng, Toán & tin: phần tử cho, Y học: người...
  • neo móc,
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo)
  • cấu trúc do-until,
  • Thành Ngữ:, how d'ye do ?, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Idioms: to go off the hooks, nổi giận, giận dữ; kết hôn
  • Toán & tin vòng lặp DO/WHILE  
  • / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một bộ đồ để tự mình làm lấy radiô
  • lệnh không làm gì, lệnh noop, lệnh vô tác,
  • Thành Ngữ:, do your worst, thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top