Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do the honors” Tìm theo Từ (6.179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.179 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do the honours, đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, red swimming crap
  • Idioms: to do sb honour, (tỏ ra tôn kính)bày tỏ niềm vinh dự đối với ai
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Idioms: to do the rest, làm việc còn lại
  • kéo cờ tung bay, treo cờ đuôi,
"
  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • Thành Ngữ:, to do the grand, làm bộ làm tịch; lên mặt
  • Idioms: to do the washing, giặt quần áo
  • Idioms: to do the cooking, nấu ăn, làm cơm
  • Idioms: to do the mending, vá quần áo
  • Thành Ngữ:, the small hours, thời gian quá nửa đêm
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • lệnh do hàm ý,
  • nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top