Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doings ” Tìm theo Từ (497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (497 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều domini: thầy, ông, ngài,
  • / 'doʊpɪŋ /, Danh từ: sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao, lớp sơn phủ, thêm (phụ gia), sự gia tạp, sự pha tạp, sự kích tạp, lớp sơn phủ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • sự định lượng, Địa chất: sự định lượng, gravity dosing, sự định lượng tự chảy
  • cặn (nồi chưng),
  • / ´wel´du:iη /, danh từ, việc phải, điều tốt,
  • hệ thống đánh lửa,
  • Danh từ: Điều ác, việc ác,
  • / ˈdaɪɪŋ /, Danh từ: sự chết, Tính từ: chết; hấp hối, thốt ra lúc chết, sắp tàn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / lɔηz /, Kinh tế: chứng khoán dài hạn, tài sản ở vị thế dài,
  • gạch dinat,
  • / ´diηgou /, Danh từ: giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở uc),
  • / tɔηz /, Danh từ số nhiều: cái kẹp, cái cặp, Cơ - Điện tử: cái kìm, cái kẹp, bộ ngoạm, Xây dựng: mỏ cặp kéo...
  • / ´dindʒi /, Tính từ: tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´dɔηgə /, Danh từ: hẽm, khe sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top