Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drudge ” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • bơm hút bùn,
  • tàu vét bùn tự hành,
  • tàu hút bùn kiểu gàu quay,
  • đầu cuốc xới và hút bùn,
  • Thành Ngữ:, to owe somebody a grudge, như grudge
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top