Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Easy on the eyes” Tìm theo Từ (8.125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.125 Kết quả)

  • lỗ cáp,
  • các giếng xiên,
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối,
  • vùng trượt dễ,
  • Thành Ngữ:, easy of virtue, lẳng lơ (đàn bà)
  • Thành Ngữ:, to take the easy way out, khéo xoay sở
  • Thành Ngữ:, an easy touch, người dễ dãi về tiền bạc
  • dễ nhìn,
  • dễ sử dụng,
  • chính sách đồng tiền dễ dãi, chính sách tiền rẻ,
  • dễ kiểm soát,
  • cứ từ từ, hãy bình tĩnh, thoải mái đi,
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • sự lắp xoay nhẹ, sự lắp xoay nhẹ,
  • sự lắp trượt nhẹ, sự lắp động,
  • dễ sửa chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top