Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn as” Tìm theo Từ (458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (458 Kết quả)

  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • Thành Ngữ:, as bald as a coot, bald
  • Thành Ngữ:, as blind as a mole, mù tịt
  • Thành Ngữ:, as dead as a doornail, dead
  • Thành Ngữ:, as flat as a pancake, o go into a flat spin
  • Thành Ngữ:, as sober as a judge, tỉnh táo, không hề say rượu
  • chất chở càng nhanh càng tốt,
  • Thành Ngữ:, packed as close as herrings, xếp chật như nêm
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
  • , as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • bản vẽ hiện trạng xây dựng, bản vẽ hoàn công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top