Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn as” Tìm theo Từ (458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (458 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as full pelt, vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực
  • thống kê " giả thiết",
  • Thành Ngữ:, as opposed to, trái với, tương phản với
  • Thành Ngữ:, as things stand, trong hoàn cảnh hiện nay
  • theo những thứ (mà ông) yêu cầu,
  • Thành Ngữ:, large as life, đích thực, không sao nhầm được
  • phiếu khoán (đã) ký phát,
  • Thành Ngữ:, so long as, s long as
  • lưu dưới dạng tập tin,
"
  • lưu theo kiểu,
  • bản vẽ hoàn công,
  • chiếu theo danh sách,
  • các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá,
  • hệ thống tự quản, hệ thống tự quản, hệ độc lập, hệ thống độc lập,
  • Thành Ngữ:, business as usual, mọi việc đâu sẽ vào đấy
  • mép cắt thô,
  • bán theo hiện trạng nhìn thấy (người bán không bảo đảm), bán xem hàng, và mua chúng không có sự bảo đảm chất lượng phía người bán,
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • giá trị để bảo đảm, giá trị để đảm bảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top