Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assert” Tìm theo Từ (614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (614 Kết quả)

  • / ´bæsit /, Danh từ: chó baxet (một giống chó lùn), bài baxet, (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên, Nội động từ: (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa),...
  • / əˈsent /, Danh từ: sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên, pha (được) đẩy lên, độ dốc,...
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • / ek´sə:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) làm thò ra,
  • người tháo dỡ tài sản,
  • / ´æset´stripiη /, Danh từ: thủ đoạn mua rẻ một công ty đang bị trắc trở về vốn liếng, rồi đem bán từng phần công ty ấy để kiếm lời, Kinh tế:...
  • lớp tài sản,
  • sự đánh giá tích sản,
"
  • tài sản vị công bằng,
  • tài sản giả định,
  • tài sản lưu động,
  • phiếu chứng khoán,
  • tài sản ẩn, tài sản ngầm,
  • tài sản pháp định,
  • tài sản có thể cho thuê,
  • tài sản hiện vật,
  • tài sản sinh lợi,
  • tổng cộng tài sản,
  • tài khoản được ngân hàng chấp nhận,
  • tài sản vốn, tài sản tư liệu sản xuất, tài sản vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top