Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn borough” Tìm theo Từ (619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (619 Kết quả)

  • / trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng), máng nhào bột (để làm bánh mì), (khí tượng)...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô...
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • sự phục vụ ăn kiểu tạt xe qua,
  • xin giấy phép của hải quan,
  • lỗ xuyên, lỗ thông, lỗ thông qua,
  • đường dây chuyển giao, đường truyền suốt,
  • mộng thông suốt,
  • biểu giá suốt (đưa hàng tới đích kể cả chuyển tải),
  • đoàn tàu suốt, tàu hỏa chạy suốt, xe lửa chạy suốt,
  • siêu âm kiểm tra,
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • sự thổi qua,
  • chọc lỗ, chọc thủng, khoét lỗ, Từ đồng nghĩa: verb, break
  • đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán),
  • / ˈpæsˌθru, ˈpɑs- /, sự truyền qua, lỗ chuyển,
  • nối dây nói, nối liên lạc, Chứng khoán: xong xuôi, thành tựu, cho liên lạc (điện thoại) (với), Từ đồng nghĩa: verb, put
  • Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu rõ, nhìn nhận ra, biết tỏng, we have...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top