Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dartle” Tìm theo Từ (624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (624 Kết quả)

  • Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): Áo dài, váy,
  • / 'mæntl /, Danh từ: Áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não, (động vật học) áo (của động vật...
  • / 'mə:tl /, Danh từ: (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim),
  • / 'bætl /, Danh từ: trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, Nội động từ: chiến đấu, vật lộn, Cấu trúc từ: to...
  • cơ trơn bìu,
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
  • / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi...
  • / 'fɑ:tlek /, Danh từ: (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa,
  • / ´ma:tlit /, Danh từ: hình chim nhạn không chân trong huy hiệu,
  • / 'tætl /, Danh từ: chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi mách, Nội động từ: nói ba láp, nói chuyện tầm phào,...
  • / 'dæbl /, Ngoại động từ: vẩy, rảy, nhúng ướt, Nội động từ: (nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi, Kỹ...
  • Danh từ: người ngờ nghệch, ngốc nghếch,
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • / ˈkæt(ə)l /, Danh từ: thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu, Kinh tế: gia súc, trâu bò, Từ...
  • Danh từ: thành trì, thành quách, lâu đài, (cờ vua) quân xe, Cấu trúc từ: castles in the air ( in spain), lâu đài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện...
  • / ga:bl /, Ngoại động từ: cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý), trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên...
  • / 'kɑ:təl /, Danh từ: giường gỗ (trên toa xe chở bò ở nam phi),
  • / 'stɑ:tl /, Danh từ: sự giật mình; cái giật mình, Điều làm giật mình, Ngoại động từ: làm giật mình, làm hoảng hốt, Từ...
  • Danh từ: bánh tạc nhỏ (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top