Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dartle” Tìm theo Từ (624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (624 Kết quả)

  • nghiêng cho gia súc,
  • nghề chăn nuôi,
  • nghề chăn nuôi,
  • giá các-ten, giá độc quyền,
  • gia súc cần vỗ béo,
  • pháo đài kiên cố,
  • blốc che phủ, khối che phủ, gạch ốp,
  • đèn măng sông,
  • lò tạo men vân đá,
  • Danh từ: nghĩa địa,
  • phiến đá hoa cương,
  • gia súc cho sữa,
  • áo gia nhiệt, áo làm ấm, vỏ gia nhiệt,
  • Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
  • gia súc giết mổ,
  • gia súc cần nuôi thêm, gia súc để vỗ béo, gia súc đem vỗ béo, trâu bò thịt,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tattler,
  • / ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh, vòng đua ngựa gỗ, to go on the razzle-dazzle, chè chén...
  • Danh từ: cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-box),
  • Danh từ: (động vật học) cá lưỡi dong dơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top