Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decoration” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • danh từ, sự giảm bớt,
  • sự hớt dacảm giác bị đụng dập.,
  • / ´dekərətiv /, Tính từ: Để trang hoàng, Để trang trí, để làm cảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, Y học: sự phá trinh,
  • Toán & tin: sự suy biến, sự thoái hoá,
  • / ,di:nou'tei∫n /, Danh từ: sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, ý nghĩa (của một từ), sự bao hàm nghĩa rộng, Kỹ thuật chung:...
  • / ,di:pɔ:'tei∫n /, danh từ, sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, displacement , eviction , exile , expatriation...
  • / ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền,...
  • Địa chất: sự thoái hóa, sự nghiền (quặng) quá mức, sự suy biến,
  • / di´kɔkʃən /, Danh từ: sự sắc, nước sắc (thuốc...), Thực phẩm: sự nấu chín, Y học: sự sắc, thuốc sắc, Kinh...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • chổi quét sơn trang trí,
  • biến dạng liên tục, biến dạng hữu hạn, biến dạng liên tục,
  • lò nung trang trí,
  • bàn trang trí,
  • xây mạch hóa, sự xây mạch hoa,
  • gốm trang trí,
  • sự cắt trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top