Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decoration” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • sự trang trí đồ sứ,
  • Danh từ: việc lấy không khí và khí ra, sự khử khí, sự loại bỏ không khí, sự xả khí, sự bài khí, sự khử mùi, sự loại khí,...
  • / ,deklə'rei∫n /, Danh từ: sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên, Toán...
  • / di:¸kʌlə´reiʃən /, sự làm phai màu, sự làm bay màu, Y học: sự phai màu, bạc màu, Kỹ thuật chung: làm phai màu, sự khử màu, di:,k—l”rai'zei‘n,...
  • / ¸di:fɔ:´meiʃən /, Danh từ: sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng, (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ), Toán...
  • / ¸depju´reiʃən /, danh từ, sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế,
  • / ,derə'gei∫n /, Danh từ: sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...), (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật, Kinh...
  • / ¸pi:dʒə´reiʃən /, danh từ, sự làm thành kém, ác, sự làm giảm giá, phỉ báng,
  • / ´dekə¸reitə /, Danh từ: người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...), Xây dựng: người trang trí, Kinh tế:...
  • sự trang trí kiến trúc,
  • sự trang trí bằng kính,
  • Danh từ: nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, Xây dựng: kiến trúc nội thất, trang trí nội thất, Từ...
  • sự trang trí hình học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top