Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn florist” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / ´æmərist /, Danh từ: người đa tình; người si tình; người ham dục tình, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , lady 's man , lothario , romeo
  • / ´flu:tist /, danh từ, người thổi sáo,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • / ´flɔrid /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào (da), sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / ´flɔrin /, Danh từ: Đồng florin (đồng hào của anh bằng 2 silinh), Đồng florin (tiền hà-lan), (sử học) đồng vàng florin ( anh),
  • / ´flɔri¸eit /, Ngoại động từ: trang bị bằng hoa,
  • Danh từ: nghề bán hoa,
  • / 'flʌri∫ /, Danh từ: sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc)...
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • Danh từ: người tán dương,
  • / flɔ´ristik /, Tính từ: thuộc hoa; thuộc giới thực vật, hệ thực vật,
  • Danh từ: thuở bình sinh (của một người),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top