Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foul” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • Tính từ: có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc),
  • / ´fɔ:r¸ɔ: /, danh từ, thuyền bốn mái chèo, ( định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)
  • / ´fɔ:¸pa:t /, danh từ, (âm nhạc) bài hát bốn bè,
  • / ´fɔ:¸pleis /, tính từ, bốn chỗ ngồi,
  • cọc (giường) [có bốn cọc], Tính từ: có bốn cọc ( giừơng),
  • lá chất dẻo,
  • / ´gini¸faul /, Danh từ: (động vật học) gà nhật, Kinh tế: gà phi,
  • màng nhiều lớp, màng nhiều tầng, màng nhiều tầng [nhiều lớp],
  • lá chì,
  • Tính từ: giống gà lụa (có lông mượt (như) tơ lụa),
  • Danh từ: nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc (tôn giáo), nhạc blu, jaz; biểu lộ những...
  • / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–, tự vấn, khảo sát tâm hồn mình
  • Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • bột đá,
  • lá tán xạ, Nghĩa chuyên nghành: lá tán xạ bằng kim loại,
  • giấy vẽ kim loại,
  • cách nhiệt bằng tấm, sự cách nhiệt bằng tấm,
  • câynhồi lá vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top