Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foul” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • / fɔil /, Danh từ: lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương...
  • / fɔ: /, Tính từ: bốn, Danh từ: số bốn, bộ bốn (người, vật...), thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, mặt số bốn (súc sắc); con bốn...
  • / foul /, Danh từ: ngựa con, lừa con, Ngoại động từ: Đẻ ra, cho ra đời (ngựa, lừa), Nội động từ: sinh, chào đời...
  • / fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, Tính...
  • / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết), tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, một tấm...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
"
  • Thành Ngữ:, rough ( foul ) copy, bản nháp
  • Thành Ngữ:, to foul up, (thông tục) làm rối tung
  • biên lai không hoàn hảo của thuyền phó (tàu buôn), biên lai không sạch, biên lai thuyền phó không hoàn hảo,
  • ống tháo nước bẩn,
  • vận đơn không hoàn hảo,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • giấy vẽ kim loại,
  • electret màng mỏng, lá electret,
  • lá kim loại, giấy kim loại,
  • sự bít kín bằng màng, sự dán kín màng,
  • Tính từ: bốn chân,
  • / ´fɔ:¸ma:stə /, danh từ, (hàng hải) thuyền bốn cột buồm,
  • bốn chốt, Tính từ: bốn chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top