Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grits” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • chứng khoán nhà nước lãi suất thấp,
  • Thành Ngữ:, to come to grips, đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)
  • Địa chất: máy nghiền mịn,
  • đá mạt mài qua sàng, hạt sạn mài qua mắt lưới,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Thành Ngữ:, to be at grips, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền anh)
  • cái gom sạn sữa vôi,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • các dịch vụ công nghệ thông tin chính phủ,
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to put grit in the machine, thọc gậy bánh xe
  • Idioms: to be at grips with the enemy, vật lộn với địch thủ
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top