Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liberalize” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ˈlɪbərəˌlaɪz /, Ngoại động từ: mở rộng tự do; làm cho có tự do, Kinh tế: tự do hóa (mậu dịch),
  • Ngoại động từ: hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen, Hình Thái Từ:,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´libərə¸laiz /, như liberalize,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Ngoại động từ: làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng, làm thành bần tiện,
  • như literalize, Hình Thái Từ:,
  • / ´minərə¸laiz /, Động từ: khoáng hoá, Hóa học & vật liệu: khóang hóa, Kỹ thuật chung: nhỏ,
  • / ´librə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa tự do,
  • Danh từ: người tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, progressive
  • Danh từ: tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu,...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top