Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mirror” Tìm theo Từ (1.199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.199 Kết quả)

  • sự chế tạo gương,
  • lề gương,
  • nuclit gương,
  • biểu diễn đối xứng gương,
  • chứng nói lái,
  • gương phẳng, gương phẳng,
  • gương cầu,
  • sai số đường kính trong,
  • Danh từ: gương chân quỳ,
  • đèn soi răng, gương soi răng,
  • gương khí động học,
  • kính chiếu hậu ngoài xe,
  • gương đa giác,
  • điện kế (có) gương, điện kế có gương, điện kế phản xạ, điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế kim sáng, điện kế vệt sáng, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ,...
  • bàn tay soi gương,
  • sự mạ lớp phản chiếu,
  • máy lục phân gương phẳng,
  • kính viễn vọng dùng gương,
  • viết ngược,
  • gương chấn động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top