Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn requisition” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / ¸ækwi´ziʃən /, Danh từ: sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được, Toán &...
  • / di:¸rekwi´ziʃən /, Ngoại động từ: thôi trưng dụng, thôi trưng thu,
  • / in'kwisi∫ən /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) ( the inquisition) như holy office (tòa án dị giáo), Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸pəkwi´ziʃən /, danh từ, sự tra xét, sự khám soát,
  • đơn xin mua hàng,
  • tấm séc đang được (sử) trưng dụng.,
  • sự đặt mua, đơn đặt hàng, đơn xin mua,
  • số tham chiếu, số tham chiếu (của một đơn xin, một phiếu xuất kho),
  • phiếu (xin) nhận hàng, phiếu lãnh vật liệu, phiếu xuất kho,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • phiếu xin xuất hàng,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top