Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sociable” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • phương trình giải được bằng căn thức,
  • định luật các nhu cầu được thỏa mãn,
  • kế hoạch phát triển xã hội,
  • bảng cân đối sản phẩm xã hội,
  • hội đồng kinh tế và xã hội, hội đồng kinh tế và xã hội (liên hiệp quốc),
  • phí tổn và lợi ích xã hội,
  • năng suất lao động xã hội,
  • quỹ tín thác bảo hiểm xã hội,
  • quan hệ sản xuất xã hội,
  • chi phí của xã hội cho độc quyền, phí tổn xã hội cho độc quyền,
  • chi tiết phân bổ chi phí xã hội,
  • phân phối lao động xã hội,
  • tính xã hội của bảo hiểm,
  • quỹ tương tế ý thức xã hội,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • cục du lịch xã hội quốc tế, văn phòng quốc tế về du lịch xã hội,
  • nhóm dân cư (theo) xã hội,
  • chi phí cơ hội xã hội của vốn, phí tổn cơ hội xã hội của đồng vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top