Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stock” Tìm theo Từ (1.284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.284 Kết quả)

  • cần trục ở kho,
  • hàng hóa còn thứa,
  • dầu chưng cất trực tiếp, dầu ép thô sơ,
  • nguyên liệu làm rượu vang,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): dung dịch gốc
  • / sok /, Danh từ: sự đụng chạm, sự va chạm; cú va chạm, (như) electric shock, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột,...
  • cá nhồng nhật,
  • Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động từ: ( scốtlen) xếp (lúa) thành...
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • sản phẩm chứa dầu dạng tinh thể,
  • hàng trữ tích lũy,
  • cổ phiếu được chấp thuận,
  • tính số hàng trữ bình quân,
  • toa xe có khung cánh,
  • nguyên liệu đã cạn,
  • cổ phiếu thường, cổ phiếu phổ thông, classified common stock, cổ phiếu thường được xếp hạng, classified common stock (my), cổ phiếu thường được xếp hạng, common stock equivalent, tương đương cổ phiếu...
  • chứng khoán kho bạc,
  • bộ căn lá,
  • dầu lọc,
  • cổ phiếu lưu động, cổ phiếu lưu thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top