Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn banger” Tìm theo Từ (824) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (824 Kết quả)

  • thanh treo đứng,
  • quảng cáo tiêu đề,
  • / bægd /, Kinh tế: được đóng gói,
  • / ´bændid /, Tính từ: Đầu thắt giải buộc, Cơ khí & công trình: bị phân lớp, Hóa học & vật liệu: thành dải,...
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • / ´baində /, Danh từ: người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí), Ô...
  • máy nhào đất sét,
  • / ´brægə /, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , vaunter
  • / ´bʌgə /, Danh từ: như sodomite, kẻ đáng ghét, đứa chó chết, trở ngại, vấn đề rắc rối, Động từ: giao cấu, Thán từ:...
  • / fæɳd /, tính từ, có răng nanh, có răng nọc, có chân răng,
  • / ´fænə /, Danh từ: người quạt, cái quạt thóc, Kỹ thuật chung: máy quạt, máy thông gió, quạt gió,
  • / dʒægə /,
  • / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • Danh từ: người chở sà lan, thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng, người coi sà lan, lucky bargee,...
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top