Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boiler” Tìm theo Từ (1.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.309 Kết quả)

  • nồi hơi đốt dầu,
  • cụm hồi hơi di động, nồi hơi nguyên cụm,
  • nồi đun lại,
  • nồi hơi lancashile,
  • nồi hơi lắp ghép, nồi hơi nhiều ngăn, nồi hơi phân đoạn, nồi hơi phân đoạn,
  • nồi nấu kiểu ống, nối hơi dạng ống,
  • / ´ɔilə /, Danh từ: tàu chở dầu, người tra dầu, người đổ dầu (vào máy), vịt dầu, cái bơm dầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) áo vải dầu, Cơ...
  • nồi hơi kiểu tuần hoàn,
  • danh từ, ( anh) nồi đun đặt sau lò sưởi để đun nước trong gia đình,
  • / ´bɔilə¸tju:b /, danh từ, Ống nồi hơi,
  • dung tích nồi hơi, công suất nồi hơi,
  • vỏ nồi hơi,
  • xây (lò) nồi hơi,
  • đốt lò nồi hơi,
  • chất chống lắng cặn,
  • thông số lò hơi,
  • mặt truớc của nồi hơi,
  • móng nồi hơi,
  • năng suất nồi hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top