Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn canonical” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • Tính từ: ngoài pháp điển,
  • chuẩn chính tắc,
  • / kə'nɔnikeit /,
  • phương trình phân chính tắc,
  • đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên,
  • tích chính tắc,
  • thống kê tiêu chuẩn,
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • / lə'kɔnikəl /, như laconic,
  • / kə'nɔnikəl /,
  • / 'kænibəl /, Danh từ: kẻ ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: noun, aborigine , anthropophaginian , anthropophagite , anthropophagus , brute...
  • / ´kɔnikl /, Tính từ: hình nón, Cơ - Điện tử: (adj) côn, Toán & tin: conic, Xây dựng: thuộc...
  • phương trình vi phân chính tắc,
  • các quy tắc mã hóa,
  • phép chiếu chính tắc, toàn ánh chính tắc,
  • phân bố chính tắc (của) gbbs,
  • tập hợp chính tắc lớn,
  • sự quy chính tắc hữu tỷ,
  • dạng chính tắc cổ điển,
  • đưa về dạng chính tắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top