Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carpel” Tìm theo Từ (630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (630 Kết quả)

  • / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • thảm cuộn,
  • Tính từ: (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau),
  • thảm bọt,
  • Danh từ ( Persianỵcarpet): thảm ba tư (như) persian rug,
  • cac-ten sản xuất,
  • các-ten nhập khẩu,
  • cacten quốc tế, các-ten quốc tế,
  • danh từ, thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng),
  • cac-ten khu vực, các-ten khu vực,
  • / 'dɑ:nl /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa),
  • / 'kænəl /, Danh từ: than nến ( (cũng) cannel coal),
  • / ´kɔ:bl /, Danh từ: (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa, Xây dựng: phần đua, rầm thìa, tay đỡ, tay đỡ // đòn chìa, Kỹ thuật...
  • / rə'pel /, Danh từ: lệnh tập hợp,
  • / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ đồng nghĩa: verb, cheat , defraud , dupe , knife , scam , swindle , victimize,...
  • / kreipt /, Tính từ: mặc nhiễu đen, Đeo băng tang nhiễu đen,
  • / ´kærə¸mel /, Danh từ: Đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt, Hóa học & vật liệu: caramel, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top