Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn charming” Tìm theo Từ (444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (444 Kết quả)

  • người máy xếp dỡ hàng,
  • bộ máy nạp điện, bộ máy, bộ nạp điện, nạp điện,
  • các tiêu chuẩn thu phí,
  • bể nạp,
  • máng nạp liệu, máng tải, máng nạp liệu,
  • nạp freon, sự nạp freon,
  • Địa chất: sự nạp thuốc nổ vào lỗ mìn (nhỏ),
  • sự chất tải cọc,
  • sự tăng áp (động cơ đốt trong), nạp liệu dưới áp suất,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • Tính từ: nặng nề, nặng trĩu, chứa chất, carking cares, những mối lo âu nặng trĩu
  • / 'fɑ:miɳ /, Danh từ: công việc đồng áng, công việc trồng trọt, Cơ khí & công trình: sự canh tác, Kỹ thuật chung:...
  • sự nạp chất hấp thụ,
  • máy ghi biểu đồ,
  • công đoạn nạp liệu, Địa chất: buồng nạp điện,
  • phía chất tải (của máy), phía chịu tải, phía chất tải,
  • hành trình nạp, kỳ nạp, thì nạp,
  • xe nhập hàng,
  • bến chất hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top