Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn connecting” Tìm theo Từ (756) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (756 Kết quả)

  • / kə´nekʃən /, Danh từ: sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo...
  • thìa múc đầu thanh truyền, thìa múc đầu thanh chuyền,
  • đồng cấu liên thông lặp,
  • thanh liên kết ổ xoay, thanh liên kết trục chính,
"
  • ống lót đầu nhỏ thanh truyền,
  • cơ cấu thanh nối, cơ cấu tay quay-thanh truyền,
  • dây nối trung tính,
  • giếng nối thoát nước,
  • đầu thanh truyền,
  • trục truyền trung gian,
  • thời gian nối chuyến tối thiểu,
  • thanh kéo hãm,
  • tập điểm nối chéo, tập điểm nối tréo,
  • nón chụp đầu thanh truyền, chụp đầu thanh truyền, nắp biên, nắp thanh truyền, nắp biên, nắp thanh truyền, nón chụp đầu to thanh truyền,
  • thân thanh truyền,
  • bạc lót thanh truyền, bạc lót đầu to thanh truyền, ổ quay ở đầu to, ổ thanh nối, ổ thanh truyền, ổ gá cầu nối,
  • đầu thanh truyền, đầu thanh truyền, đầu cần nối,
  • ống xả, nhánh xả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top