Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decay” Tìm theo Từ (358) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (358 Kết quả)

  • sự rã xoáy,
  • phân rã anpha,
  • sự (phân) rã beta, phân rã beta, double beta decay, phân rã beta kép
  • sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản phẩm của sự phân rã radon cần được quan tâm nhìn từ góc độ bảo vệ sức khoẻ...
  • hốc phân rã,
  • năng lượng (phân) rã,
  • phân rã phóng xạ, law of radioactive decay, định luật phân rã phóng xạ, natural radioactive decay, phân rã phóng xạ tự nhiên, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay heat, nhiệt lượng...
  • phân rã hạt,
  • phân rã chân không,
  • đường cong phân rã, đường cong phân rã,
  • chu kỳ phân rã,
  • phân rã kép,
  • phân rã dạng hàm mũ,
  • sự giảm dần độ chói,
  • bán (phân) rã,
  • sự phân rã tự phát,
  • sản vật phân rã,
  • phân rã phóng xạ, thay đổi tự phát trong nguyên tử do sự phóng ra hạt tích điện hay tia gama; còn gọi là phân hủy phóng xạ hay sự phóng xạ.
  • sự giảm dần lực đẩy,
  • phân rã baryon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top