Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grassy” Tìm theo Từ (1.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.169 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • đất phủ cỏ,
  • bãi đất phủ cỏ,
  • than chứa pirit, than xấu,
  • chụp tia x mạch,
  • danh từ, căn buồng riêng của người già,
  • máy sàng có dây đai,
  • giấy nhẵn, giấy láng,
  • độ đặc mỡ,
  • Danh từ số nhiều: cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên,
  • dầu cỏ chanh,
  • Đường dẫn trồng cỏ, kênh lạch tự nhiên hay nhân tạo hoặc cửa xả được định hình, xếp loại và thiết lập thích hợp với sinh dưỡng, dành để thoát nước mà không gây xói mòn.
  • sơn bóng,
  • bùn dạng hạt nhỏ,
  • màng dầu ma sát,
  • ánh mỡ,
  • chất nhờn,
  • đường trơn trượt, đường trơn,
  • Danh từ: khách sạn bẩn thỉu, Kinh tế: quán cóc, quán xập xệ,
  • giấy ảnh bóng, giấy làm bóng, giấy láng, giấy lụa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top