Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inattention” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • chăm sóc y tế,
  • quy tắc quyền tự chủ,
  • phím yêu cầu lệnh,
  • Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm
  • (sự) liền vết thương ngay kỳ đầu (không do hạt),
  • (sự) liền vết thương kỳ hai (do dính bề mặt có hạt),
  • (sự) liền vết thương kỳ ba(do hạt),
  • khóa lưu ý an toàn,
  • Thành Ngữ:, to be all attention, rất chăm chú
  • khóa lưu ý an toàn,
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • Thành Ngữ:, for the attention of sb, (ở đầu thư) gửi cho ai
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
  • Thành Ngữ:, to get /have sb's undivided attention, là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
  • chú ý ( tiền tố lệnh của các môđem hayes ),
  • Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì
  • rút lệnh chú ý ( lệnh modem ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top