Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keen” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep under, dè nén, th?ng tr?, b?t quy ph?c; ki?m ch?
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • Thành Ngữ:, to keep mum, l?ng thinh, nín l?ng; gi? kín, không nói ra
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • Idioms: to be dead keen on sb, say đắm ai
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
  • Thành Ngữ:, keep step ( with somebody ), đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
  • để chỗ mát, để chỗ mát,
  • chất trên boong,
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to keep somebody waiting, làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • Thành Ngữ:, to have seen service, see
  • ở ngoài khơi,
  • giữ giá lên,
  • xin xếp độc nhất một người nếu được,
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top