Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keen” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • gửi vào bộ nhớ,
  • bán theo hiện trạng nhìn thấy (người bán không bảo đảm), bán xem hàng, và mua chúng không có sự bảo đảm chất lượng phía người bán,
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • tĩnh không thân tàu,
  • lõi tiết diện, lõi tiết diện,
  • tuân thủ hợp đồng,
  • quan sát,
"
  • ghi chép sổ sách, giữ sổ sách,
  • sự phóng điện duy trì,
  • giữ gìn trật tự,
  • chất trên boong,
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • trên sống phẳng,
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy,
  • tháp chính của lâu đài (thời trung cổ),
  • giữ giá lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top