Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keen” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • đừng để gần nồi nấu, đừng để gần nồi súp-đe,
  • chất trong khoang,
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • giữ đoạn với đoạn kế tiếp,
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep
  • Thành Ngữ:, to keep open house, keep
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • Thành Ngữ:, to keep bad company, đi lại chơi với những người xấu
  • đầu búa có mũi lớn,
  • búa tạ chuôi vat,
  • phí bảo quản và chuyển cất,
  • đừng để gần hơi nóng,
  • giữ gìn trật tự,
  • Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó
  • giữ giá xuống,
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top