Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keen” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
"
  • Thành Ngữ:, to keep sb guessing, khiến ai phải lưỡng lự do dự
  • Thành Ngữ:, to keep somebody going, giúp d? ai v? v?t ch?t (d? cho có th? s?ng du?c, làm an du?c...)
  • giữ cự ly,
  • Thành Ngữ:, to keep the house, phải ở nhà không bước chân ra cửa
  • Thành Ngữ:, to keep late hours, hour
  • nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch,
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • Thành Ngữ:, to keep one's nose clean, không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
  • Thành Ngữ:, keep a weather eye open, nhu weather
  • giữ quan hệ thư từ,
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top